Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thiết Bị Điện Tử [1-20]

Опубликовано: 30 Ноябрь 2016
на канале: Thành Nguyễn
5,342
15

전등 bóng đèn
손전등 đèn pin
형광등 đèn huỳnh quang
고압수은등 đèn cao áp thủy ngân
백열등 đèn tròn dây tóc
전등을 달다 gắn, lắp bóng đèn
변압기 máy biến áp
스위치 công tắc
극한 스위치 công tắc hành trình
전선 dây dẫn điện
케이블 cable
모터 động cơ
경보기 máy cảnh báo
퓨즈  cầu chì
센서 cảm biến
발전기 máy phát điện
차단기 cầu dao
전동기   động cơ điện
전동차 xe điện
콘센트 ổ cắm điện